|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3829 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3962 |
---|
008 | 040301s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456418310 |
---|
035 | ##|a1083199271 |
---|
039 | |a20241202132921|bidtocn|c20040301000000|dhueltt|y20040301000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.209538|bGAL |
---|
090 | |a398.209538|bGAL |
---|
100 | 1 |aGalăng, Ăngtoan. |
---|
245 | 10|aNghìn lẻ một đêm :. |nTập 2 / : |bTrọn bộ sáu tập . / |cĂngtoan Galăng; Phan Quang dịch. |
---|
250 | |aIn lần thứ 10 có bổ sung, sửa chữa. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn học,|c2001. |
---|
300 | |a507 tr. ;|c18 cm. |
---|
440 | |aVăn học cổ điển nước ngoài.Văn học Ả Rập. |
---|
650 | 17|aVăn học dân gian Ả Rập|xTruyện cổ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học nước ngoài. |
---|
653 | 0 |aVăn học cổ điển. |
---|
653 | 0 |aTruyện cổ tích. |
---|
653 | 0 |aVăn học dân gian Ả Rập. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
700 | 0 |aPhan, Quang|edịch và giới thiệu. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000001984, 000001986 |
---|
890 | |a2|b37|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000001984
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
398.209538 GAL
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000001986
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
398.209538 GAL
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào