|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3832 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3965 |
---|
008 | 040301s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456411788 |
---|
035 | |a1456411788 |
---|
035 | ##|a47234997 |
---|
039 | |a20241129152446|bidtocn|c20241129152445|didtocn|y20040301000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a959.704322|bNGB |
---|
090 | |a959.7043225|bNGB |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Thị Bình. |
---|
245 | 10|aMặt trận dân tộc giải phóng chính phủ cách mạng lâm thời tại hội nghị Paris về Việt Nam :|bHồi ức /|cNguyễn Thị Bình. |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị Quốc gia,|c2001. |
---|
300 | |a688 tr. ;|c22 cm. |
---|
650 | 17|aCách mạng dân tộc|xMặt trận dân tộc giải phóng|xHồi ức|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aCách mạng dân tộc. |
---|
653 | 0 |aMặt trận dân tộc giải phóng. |
---|
653 | 0 |aHồi ức. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000002473 |
---|
852 | |a200|bK. Việt Nam học|j(1): 000002472 |
---|
890 | |a2|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000002472
|
K. Việt Nam học
|
|
959.7043225 NGB
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000002473
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
959.7043225 NGB
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào