|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3834 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3967 |
---|
005 | 201812101449 |
---|
008 | 040301s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456412313 |
---|
035 | ##|a43788583 |
---|
039 | |a20241130110946|bidtocn|c20181210144935|dhuongnt|y20040301000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a930.1|bHOK |
---|
090 | |a930.1|bHOK |
---|
100 | 0 |aHoàng, Văn Khoán. |
---|
245 | 10|aBí ẩn của lòng đất /|cHoàng Văn Khoán. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrung tâm UNESCO,|c1999. |
---|
300 | |a332 tr. ;|c21 cm. |
---|
600 | 04|aHoàng, Văn Khoán. |
---|
650 | 17|aKhảo cổ học|xTrái đất|2TVĐHHN. |
---|
650 | 17|aKhảo cổ học|xNghiên cứu|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKhảo cổ học. |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu. |
---|
653 | 0 |aTrái đất. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào