|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3835 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3968 |
---|
008 | 040301s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456409470 |
---|
035 | ##|a1083173193 |
---|
039 | |a20241129091628|bidtocn|c20040301000000|dhueltt|y20040301000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.9228|bMAT |
---|
090 | |a895.9228|bMAT |
---|
100 | 0 |aMai, Chí Thọ |
---|
245 | 10|aHồi ức Mai Chí Thọ .|nTập 2,|pTheo bước chân lịch sử /|cMai Chí Thọ. |
---|
260 | |aTp.Hồ Chí Minh :|bTrẻ,|c2001. |
---|
300 | |a243 tr. ;|c19 cm. |
---|
600 | 04|aMai, Chí Thọ. |
---|
650 | 17|aLịch sử Việt Nam|xChính trị gia|xHồi ức|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aLịch sử Việt Nam. |
---|
653 | 0 |aChính trị gia. |
---|
653 | 0 |aHồi ức. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000001645 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000001645
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.9228 MAT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào