|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3836 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3969 |
---|
008 | 040301s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083187338 |
---|
039 | |a20040301000000|bthuynt|y20040301000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.13|bLAT |
---|
090 | |a895.13|bLAT |
---|
100 | 0 |aLa, Quán Trung. |
---|
245 | 10|aTam quốc diễn nghĩa :. |nTập 2 / : |bTiểu thuyết . / |cLa Quán Trung ; Phan Kế Bính dịch ; Bùi Kỳ, Lê Huy Tiêu hiệu đính. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn học,|c2003. |
---|
300 | |a675 tr. ;|c19 cm. |
---|
440 | |aVăn học cổ điển nước ngoài.Văn học Trung Quốc. |
---|
650 | 17|aVăn học Trung Quốc|xTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học cổ điển. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết Trung Quốc. |
---|
653 | 0 |aVăn học Trung Quốc. |
---|
700 | 0 |aBùi, Kỷ|eHiệu đính. |
---|
700 | 0 |aLê, Huy Tiêu|eHiệu đính. |
---|
700 | 0 |aPhan, Kế Bính|edịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000001788 |
---|
852 | |a200|bK. Ngữ văn Việt Nam|j(1): 000115349 |
---|
890 | |a2|b103|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000001788
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.13 LAT
|
Sách
|
2
|
|
|
2
|
000115349
|
K. Ngữ văn Việt Nam
|
|
895.13 LAT
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|