• Sách
  • 895.13 LAT
    Tam quốc diễn nghĩa :.

DDC 895.13
Tác giả CN La, Quán Trung.
Nhan đề Tam quốc diễn nghĩa :. Tập 2 / : Tiểu thuyết . / La Quán Trung ; Phan Kế Bính dịch ; Bùi Kỳ, Lê Huy Tiêu hiệu đính.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Văn học, 2003.
Mô tả vật lý 675 tr. ; 19 cm.
Tùng thư(bỏ) Văn học cổ điển nước ngoài.Văn học Trung Quốc.
Thuật ngữ chủ đề Văn học Trung Quốc-Tiểu thuyết-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Văn học cổ điển.
Từ khóa tự do Tiểu thuyết Trung Quốc.
Từ khóa tự do Văn học Trung Quốc.
Tác giả(bs) CN Bùi, Kỷ Hiệu đính.
Tác giả(bs) CN Lê, Huy Tiêu Hiệu đính.
Tác giả(bs) CN Phan, Kế Bính dịch.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000001788
Địa chỉ 200K. Ngữ văn Việt Nam(1): 000115349
000 00000cam a2200000 a 4500
0013836
0021
0043969
008040301s2003 vm| vie
0091 0
035##|a1083187338
039|a20040301000000|bthuynt|y20040301000000|zhangctt
0410 |avie
044|avm
08204|a895.13|bLAT
090|a895.13|bLAT
1000 |aLa, Quán Trung.
24510|aTam quốc diễn nghĩa :. |nTập 2 / : |bTiểu thuyết . / |cLa Quán Trung ; Phan Kế Bính dịch ; Bùi Kỳ, Lê Huy Tiêu hiệu đính.
260|aHà Nội :|bVăn học,|c2003.
300|a675 tr. ;|c19 cm.
440|aVăn học cổ điển nước ngoài.Văn học Trung Quốc.
65017|aVăn học Trung Quốc|xTiểu thuyết|2TVĐHHN.
6530 |aVăn học cổ điển.
6530 |aTiểu thuyết Trung Quốc.
6530 |aVăn học Trung Quốc.
7000 |aBùi, Kỷ|eHiệu đính.
7000 |aLê, Huy Tiêu|eHiệu đính.
7000 |aPhan, Kế Bính|edịch.
852|a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000001788
852|a200|bK. Ngữ văn Việt Nam|j(1): 000115349
890|a2|b103|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000001788 TK_Tiếng Việt-VN 895.13 LAT Sách 2
2 000115349 K. Ngữ văn Việt Nam 895.13 LAT Sách 2

Không có liên kết tài liệu số nào