• Sách
  • 433 NGB
    Từ điển Đức - Việt =

DDC 433
Tác giả CN Nguyễn, Bách.
Nhan đề Từ điển Đức - Việt = Worterbuch Deutsch - Vietnamesisch / Nguyễn Bách, Nguyễn Thu Hương, Nguyễn Hữu Đoàn.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Thanh Niên, 2001
Mô tả vật lý 1310 tr. ; 16 cm.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Đức-Từ điển-TVĐHHN.
Thuật ngữ chủ đề German language-Dictionaries-Vietnamese.
Từ khóa tự do Tiếng Đức
Từ khóa tự do Từ điển
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Hữu Đoàn.
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thu Hương.
Địa chỉ 100TK_Cafe sách tầng 4-CFS(1): 000086107
Địa chỉ 100TK_Tiếng Đức-DC(10): 000003483-5, 000003487-91, 000003739-40
000 00000cam a2200000 a 4500
0013837
0021
0043970
005202201101420
008040401s2001 vm| ger
0091 0
035|a1456406167
035##|a1083200875
039|a20241202112459|bidtocn|c20220110142013|danhpt|y20040401000000|zhangctt
0410|ager|avie
044|avm
08204|a433|bNGB
090|a433|bNGB
1000 |aNguyễn, Bách.
24510|aTừ điển Đức - Việt =|bWorterbuch Deutsch - Vietnamesisch /|cNguyễn Bách, Nguyễn Thu Hương, Nguyễn Hữu Đoàn.
260|aHà Nội :|bThanh Niên,|c2001
300|a1310 tr. ;|c16 cm.
65007|aTiếng Đức|vTừ điển|2TVĐHHN.
65010|aGerman language|xDictionaries|xVietnamese.
6530 |aTiếng Đức
6530 |aTừ điển
7000 |aNguyễn, Hữu Đoàn.
7000|aNguyễn, Thu Hương.
852|a100|bTK_Cafe sách tầng 4-CFS|j(1): 000086107
852|a100|bTK_Tiếng Đức-DC|j(10): 000003483-5, 000003487-91, 000003739-40
890|a11|b818|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000003483 TK_Tiếng Đức-DC 433 NGB Sách 1
2 000003484 TK_Tiếng Đức-DC 433 NGB Sách 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
3 000003485 TK_Tiếng Đức-DC 433 NGB Sách 3 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
4 000003487 TK_Tiếng Đức-DC 433 NGB Sách 4
5 000003488 TK_Tiếng Đức-DC 433 NGB Sách 5 Hạn trả:27-12-2024
6 000003489 TK_Tiếng Đức-DC 433 NGB Sách 6
7 000003490 TK_Tiếng Đức-DC 433 NGB Sách 7
8 000003491 TK_Tiếng Đức-DC 433 NGB Sách 8
9 000003739 TK_Tiếng Đức-DC 433 NGB Sách 9
10 000003740 TK_Tiếng Đức-DC 433 NGB Sách 10

Không có liên kết tài liệu số nào