|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3837 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3970 |
---|
005 | 202201101420 |
---|
008 | 040401s2001 vm| ger |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456406167 |
---|
035 | ##|a1083200875 |
---|
039 | |a20241202112459|bidtocn|c20220110142013|danhpt|y20040401000000|zhangctt |
---|
041 | 0|ager|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a433|bNGB |
---|
090 | |a433|bNGB |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Bách. |
---|
245 | 10|aTừ điển Đức - Việt =|bWorterbuch Deutsch - Vietnamesisch /|cNguyễn Bách, Nguyễn Thu Hương, Nguyễn Hữu Đoàn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThanh Niên,|c2001 |
---|
300 | |a1310 tr. ;|c16 cm. |
---|
650 | 07|aTiếng Đức|vTừ điển|2TVĐHHN. |
---|
650 | 10|aGerman language|xDictionaries|xVietnamese. |
---|
653 | 0 |aTiếng Đức |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Hữu Đoàn. |
---|
700 | 0|aNguyễn, Thu Hương. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 4-CFS|j(1): 000086107 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Đức-DC|j(10): 000003483-5, 000003487-91, 000003739-40 |
---|
890 | |a11|b818|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000003483
|
TK_Tiếng Đức-DC
|
|
433 NGB
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000003484
|
TK_Tiếng Đức-DC
|
|
433 NGB
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000003485
|
TK_Tiếng Đức-DC
|
|
433 NGB
|
Sách
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
4
|
000003487
|
TK_Tiếng Đức-DC
|
|
433 NGB
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
000003488
|
TK_Tiếng Đức-DC
|
|
433 NGB
|
Sách
|
5
|
Hạn trả:27-12-2024
|
|
6
|
000003489
|
TK_Tiếng Đức-DC
|
|
433 NGB
|
Sách
|
6
|
|
|
7
|
000003490
|
TK_Tiếng Đức-DC
|
|
433 NGB
|
Sách
|
7
|
|
|
8
|
000003491
|
TK_Tiếng Đức-DC
|
|
433 NGB
|
Sách
|
8
|
|
|
9
|
000003739
|
TK_Tiếng Đức-DC
|
|
433 NGB
|
Sách
|
9
|
|
|
10
|
000003740
|
TK_Tiếng Đức-DC
|
|
433 NGB
|
Sách
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|