DDC
| 808.3 |
Nhan đề
| 100 truyện ngắn hay thế giới . Tập 2. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Hội nhà văn, 1999. |
Mô tả vật lý
| 757 tr. ; 19 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học thế giới-Truyện ngắn-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Văn học thế giới. |
Từ khóa tự do
| Truyện ngắn. |
Địa chỉ
| 100TK_Cafe sách tầng 4-CFS(1): 000002749 |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(2): 000002747-8 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3838 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3971 |
---|
008 | 040301s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456409471 |
---|
035 | ##|a1083169456 |
---|
039 | |a20241201144236|bidtocn|c20040301000000|dhueltt|y20040301000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a808.3|bMOT |
---|
090 | |a808.3|bMOT |
---|
245 | 10|a100 truyện ngắn hay thế giới .|nTập 2. |
---|
260 | |aHà Nội :|bHội nhà văn,|c1999. |
---|
300 | |a757 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học thế giới|xTruyện ngắn|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học thế giới. |
---|
653 | 0 |aTruyện ngắn. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 4-CFS|j(1): 000002749 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000002747-8 |
---|
890 | |a3|b83|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000002749
|
TK_Cafe sách tầng 4-CFS
|
|
808.3 MOT
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000002747
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
808.3 MOT
|
Sách
|
0
|
|
|
3
|
000002748
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
808.3 MOT
|
Sách
|
0
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào