|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3840 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3973 |
---|
008 | 040301s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456418546 |
---|
035 | ##|a52962008 |
---|
039 | |a20241130114025|bidtocn|c20040301000000|dhueltt|y20040301000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a343.096|bCAC |
---|
090 | |a343.096|bCAC |
---|
245 | 00|aCác quy định pháp luật về giao thông đường thuỷ có liên quan đến đê điều sông ngòi, ao hồ. |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiao thông vận tải,|c2002. |
---|
300 | |a660 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aGiao thông đường thuỷ|xGiao thông đường thủy|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aQui định pháp luật. |
---|
653 | 0 |aGiao thông đường thuỷ. |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(1): 000002829 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000002828 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000002828
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
343.096 CAC
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000002829
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
343.096 CAC
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào