|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3841 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3974 |
---|
008 | 040301s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456415940 |
---|
035 | |a1456415940 |
---|
035 | ##|a53111608 |
---|
039 | |a20241129102915|bidtocn|c20241129102550|didtocn|y20040301000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a348|bMOT |
---|
090 | |a348|bMOT |
---|
245 | 00|aMột số quy định pháp luật về quyền và nghĩa vụ của các tổ chức và cá nhân nước ngoài tại Việt Nam. |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị Quốc gia,|c2002. |
---|
300 | |a446 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | |aTổ chức nước ngoài|xQuyền|xQui định pháp luật |
---|
650 | 17|aTổ chức nước ngoài|xNghĩa vụ|xQui định pháp luật|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aCá nhân. |
---|
653 | 0 |aNghĩa vụ. |
---|
653 | 0 |aQui định pháp luật. |
---|
653 | 0 |aQuyền. |
---|
653 | 0 |aTổ chức nước ngoài. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000001650 |
---|
890 | |a1|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000001650
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
348 MOT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào