|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3846 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3979 |
---|
008 | 040301s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456414257 |
---|
035 | ##|a1083185619 |
---|
039 | |a20241129135419|bidtocn|c20040301000000|dhueltt|y20040301000000|zhangctt |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a923.1597|bHOC |
---|
090 | |a923.1597|bHOC |
---|
100 | 0 |aHồ, Chí Minh. |
---|
245 | 00|aHồ Chí Minh thơ toàn tập. |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bTrung tâm nghiên cứu quốc học,|c2000. |
---|
300 | |a491 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Việt Nam|xThơ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aChính trị gia. |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam. |
---|
653 | 0 |aThơ. |
---|
700 | 0 |aMai, Quốc Liên|etuyển thơ. |
---|
700 | 0 |aTrần, Đắc Thọ|edịch nghĩa. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000001241-2 |
---|
890 | |a2|b7|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000001241
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
923.1597 HOC
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000001242
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
923.1597 HOC
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào