|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3849 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 3982 |
---|
005 | 202011261342 |
---|
008 | 040301s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456418311 |
---|
035 | ##|a56949231 |
---|
039 | |a20241201164717|bidtocn|c20201126134227|dtult|y20040301000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a658.15|bNGP |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Minh Phương. |
---|
245 | 10|aGiáo trình kế toán quản trị /|cNguyễn Minh Phương. |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao động xã hội,|c2002 |
---|
300 | |a359 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aKế toán quản trị|vGiáo trình|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKế toán quản trị |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
653 | 0 |aKế toán |
---|
690 | |aQuản trị kinh doanh và du lịch |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
692 | |aKế toán quản trị |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516012|j(2): 000001765-6 |
---|
890 | |a2|b49|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000001765
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
658.15 NGP
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000001766
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
658.15 NGP
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào