|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3850 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3983 |
---|
008 | 040301s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456417210 |
---|
035 | ##|a1083196556 |
---|
039 | |a20241129094251|bidtocn|c20040301000000|dthuynt|y20040301000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a331.702|bLAH |
---|
090 | |a331.702|bLAH |
---|
100 | 0 |aLan Hương. |
---|
245 | 10|aLàm thế nào tạo được sự nghiệp /|cLan Hương dịch. |
---|
260 | |aTP.Hồ Chí Minh :|bTrẻ,|c2002. |
---|
300 | |a303 tr.;|c20 cm. |
---|
650 | 17|aNghề nghiệp|xHướng nghiệp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aHướng nghiệp. |
---|
653 | 0 |aNghề nghiệp. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000001531-2 |
---|
890 | |a2|b53|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000001531
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
331.702 LAH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000001532
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
331.702 LAH
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào