|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3851 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3984 |
---|
008 | 040301s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456417809 |
---|
035 | ##|a1083173135 |
---|
039 | |a20241129133358|bidtocn|c20040301000000|dhueltt|y20040301000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a339.07|bNGN |
---|
090 | |a339.07|bNGN |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Văn Ngọc. |
---|
245 | 10|aHướng dẫn giải bài tập kinh tế vĩ mô :|bDùng cho phần kinh tế vĩ mô cơ sở /|cNguyễn Văn Ngọc ; Phạm Kim San, Hoàng Yến hiệu đính. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThống kê,|c2001. |
---|
300 | |a314 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aKinh tế vĩ mô|xBài tập|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKinh tế vĩ mô. |
---|
653 | 0 |aBài tập. |
---|
700 | 0 |aHoàng Yến|ehiệu đính. |
---|
700 | 0 |aPhạm, Kim San|eHiệu đính |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000001753-4 |
---|
890 | |a2|b91|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000001753
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
339.07 NGN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000001754
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
339.07 NGN
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào