|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3854 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3987 |
---|
008 | 040301s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456384268 |
---|
035 | ##|a1083197086 |
---|
039 | |a20241202151536|bidtocn|c20040301000000|dhuongnt|y20040301000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a382|bVOT |
---|
090 | |a382|bVOT |
---|
100 | 0 |aVõ, Thanh Thu. |
---|
245 | 10|aKỹ thuật kinh doanh xuất khẩu /|cVõ Thanh Thu. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThống kê,|c2002. |
---|
300 | |a455 tr. ;|c29 cm. |
---|
650 | 14|aKinh tế|xThương mại|xXuất nhập khẩu. |
---|
653 | 0 |aKinh tế. |
---|
653 | 0 |aXuất nhập khẩu. |
---|
653 | 0 |aThương mại. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 00000296-7 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
00000296
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
382 VOT
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
00000297
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
382 VOT
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào