DDC
| 306.44 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Văn Khang. |
Nhan đề
| Ngôn ngữ học xã hội : Những vấn đề cơ bản / Nguyễn Văn Khang. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Khoa học xã hội, 1999 |
Mô tả vật lý
| 340 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Những vấn đề cơ bản của ngôn ngữ học xã hội: Mục đích, nội dung nghiên cứu, hiện tượng song ngữ, ngôn ngữ lai tạp: Pidgin và Creoles, song thể ngữ, đa thể ngữ, phương ngữ, ngôn ngữ và giai cấp, giới tính, giao tiếp ngôn ngữ, phương pháp điều tra và xử lý tư liệu ngôn ngữ học xã hội |
Thuật ngữ chủ đề
| Ngôn ngữ học-Giao tiếp-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Giao tiếp |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ học |
Khoa
| Khoa sau đại học |
Chuyên ngành
| Thạc sĩ Việt Nam học |
Môn học
| Ngôn ngữ học xã hội |
Địa chỉ
| 100TK_Tài liệu môn học-MH516020(4): 000001629-31, 000101153 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3855 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 3988 |
---|
005 | 202212080959 |
---|
008 | 221202s1999 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a43942422 |
---|
039 | |a20221208095911|bhuongnt|c20221208094506|dhuongnt|y20040301000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a306.44|bNGK |
---|
090 | |a306.44|bNGK |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Văn Khang. |
---|
245 | 10|aNgôn ngữ học xã hội : |bNhững vấn đề cơ bản /|cNguyễn Văn Khang. |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Khoa học xã hội, |c1999 |
---|
300 | |a340 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aNhững vấn đề cơ bản của ngôn ngữ học xã hội: Mục đích, nội dung nghiên cứu, hiện tượng song ngữ, ngôn ngữ lai tạp: Pidgin và Creoles, song thể ngữ, đa thể ngữ, phương ngữ, ngôn ngữ và giai cấp, giới tính, giao tiếp ngôn ngữ, phương pháp điều tra và xử lý tư liệu ngôn ngữ học xã hội |
---|
650 | 17|aNgôn ngữ học|xGiao tiếp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aGiao tiếp |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ học |
---|
690 | |aKhoa sau đại học |
---|
691 | |aThạc sĩ Việt Nam học |
---|
692 | |aNgôn ngữ học xã hội |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516020|j(4): 000001629-31, 000101153 |
---|
890 | |a4|b58|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000001629
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH VNH
|
306.44 NGK
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000001630
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH VNH
|
306.44 NGK
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000001631
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH VNH
|
306.44 NGK
|
Tài liệu Môn học
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
4
|
000101153
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH VNH
|
306.44 NGK
|
Tài liệu Môn học
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|