DDC
| 635.9 |
Tác giả CN
| Lê, Quang Khang. |
Nhan đề
| Cây thế Việt Nam nghệ thuật, kỹ thuật và đạo chơi / Lê Quang Khang, Phan Văn Minh. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Văn hoá dân tộc, 2002. |
Mô tả vật lý
| 244 tr. ; 21 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Cây cảnh-Chăm sóc-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Cây cảnh. |
Từ khóa tự do
| Chăm sóc. |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Văn Minh. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(2): 000000228-9 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3856 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3989 |
---|
008 | 040301s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456410577 |
---|
035 | ##|a1083192150 |
---|
039 | |a20241202132407|bidtocn|c20040301000000|dhueltt|y20040301000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a635.9|bLEK |
---|
090 | |a635.9|bLEK |
---|
100 | 0 |aLê, Quang Khang. |
---|
245 | 10|aCây thế Việt Nam nghệ thuật, kỹ thuật và đạo chơi /|cLê Quang Khang, Phan Văn Minh. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá dân tộc,|c2002. |
---|
300 | |a244 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aCây cảnh|xChăm sóc|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aCây cảnh. |
---|
653 | 0 |aChăm sóc. |
---|
700 | 0 |aPhan, Văn Minh. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000000228-9 |
---|
890 | |a2|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000000228
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
635.9 LEK
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000000229
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
635.9 LEK
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào