|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3857 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3990 |
---|
008 | 040301s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456413442 |
---|
035 | ##|a52514138 |
---|
039 | |a20241202164155|bidtocn|c20040301000000|dthuynt|y20040301000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a344.597|bCHE |
---|
090 | |a344.597|bCHE |
---|
110 | 2 |aBộ lao động thương binh và xã hội. |
---|
245 | 10|aChế độ phụ cấp khu vực mới /|cBộ lao động thương binh và xã hội. |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao động Xã hội,|c2001. |
---|
300 | |a135 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 14|aChính sách xã hội|xPhụ cấp|xChế độ. |
---|
653 | 0 |aChính sách xã hội. |
---|
653 | 0 |aPhụ cấp. |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(1): 000002923 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000002922 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000002922
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
344.597 CHE
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000002923
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
|
344.597 CHE
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào