|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3858 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3991 |
---|
005 | 202007070954 |
---|
008 | 040301s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456414627 |
---|
035 | ##|a49496769 |
---|
039 | |a20241201181022|bidtocn|c20200707095412|danhpt|y20040301000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.13|bQUD |
---|
090 | |a895.13|bQUD |
---|
100 | 0 |aQuỳnh Dao. |
---|
245 | 10|aBên dòng nước /|cQuỳnh Dao; Liêu Quốc Nhĩ dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bHội nhà văn,|c2001. |
---|
300 | |a435 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Trung Quốc|xTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
653 | 0 |aVăn học Trung Quốc. |
---|
700 | 0 |aLiêu, Quốc Nhĩ|edịch. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào