|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 386 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 391 |
---|
008 | 090325s1996 ko| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8901020599 |
---|
039 | |a20090325000000|bhueltt|y20090325000000|zsvtt |
---|
041 | 0|akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a069.5|bJAA |
---|
090 | |a069.5|bJAA |
---|
100 | 0 |a장명애. |
---|
245 | 10|a식물 박물관 /|c장명애 ; 박선희 ; 배미정 [공]지음. |
---|
260 | |a서울 :|b웅진출판 ,|c1996. |
---|
300 | |a95 p. :|b삽도 ;|c27 cm. |
---|
650 | 07|aBảo tàng thực vật|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aBảo tàng thực vật. |
---|
700 | 0 |aJang, Myong Ae. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000039223 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000039223
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
069.5 JAA
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào