|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3862 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3995 |
---|
008 | 040227s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456400900 |
---|
035 | ##|a1083167874 |
---|
039 | |a20241129084215|bidtocn|c20040227000000|dhueltt|y20040227000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.9223|bTRU |
---|
090 | |a895.9223|bTRU |
---|
245 | 00|aTruyện ngắn Việt Nam thời kỳ đổi mới .|nTập 5 /|cLê Minh Khuê. |
---|
260 | |aHà Nội :|bHội nhà văn,|c2001. |
---|
300 | |a534 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Việt Nam|xTruyện ngắn|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTruyện ngắn. |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, thị Anh Thư|etuyển chọn. |
---|
700 | 0 |aTạ, Duy Anh|etuyển chọn. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000000426-7 |
---|
890 | |a2|b19|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000000426
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
895.9223 TRU
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000000427
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
895.9223 TRU
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào