|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3864 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3997 |
---|
008 | 040227s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456417211 |
---|
035 | ##|a1083194594 |
---|
039 | |a20241129094713|bidtocn|c20040227000000|dhueltt|y20040227000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.92209|bNGL |
---|
090 | |a895.92209|bNGL |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Xuân Lạn. |
---|
245 | 10|aThơ văn Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh trong nghiên cứu phê bình /|cNguyễn Xuân Lạn. |
---|
250 | |aIn lần thứ 3. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Quốc gia,|c2001. |
---|
300 | |a232 tr. ;|c21 cm. |
---|
600 | 0 |aHồ, Chí Minh. |
---|
650 | 17|aVăn học Việt Nam|xPhê bình|xNghiên cứu|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu văn học. |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam. |
---|
653 | 0 |aPhê bình văn học. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 4-CFS|j(1): 000000207 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000000208 |
---|
890 | |a2|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000000207
|
TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2
|
|
895.92209 NGL
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000000208
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.92209 NGL
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào