|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3865 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3998 |
---|
005 | 202004141338 |
---|
008 | 040227s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456410723 |
---|
035 | ##|a1083172167 |
---|
039 | |a20241129103058|bidtocn|c20200414133803|dhuongnt|y20040227000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a909.82|bLIC |
---|
090 | |a909.82|bLIC |
---|
245 | 00|aLịch sử thế giới hiện đại từ 1945 đến 1995.|nQuyển A /|cNguyễn Anh Thái,... |
---|
250 | |aIn lần thứ 2. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Quốc gia,|c1999. |
---|
300 | |a387 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aLịch sử thế giới|yGiai đoạn 1945-1995|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aLịch sử thế giới |
---|
653 | 0 |aGiai đoạn 1945-1995 |
---|
700 | 0 |aTrần, Thị Vinh. |
---|
700 | 0 |aĐỗ, Thanh Bình. |
---|
700 | 0 |aVũ, Ngọc Oanh. |
---|
700 | 0 |aĐặng, Thanh Toàn. |
---|
700 | 0|aNguyễn, Anh Thái|echủ biên. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000002958-9 |
---|
890 | |a2|b18|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000002958
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
909.82 LIC
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000002959
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
909.82 LIC
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|