|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3866 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3999 |
---|
008 | 040227s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456406019 |
---|
035 | ##|a1083192999 |
---|
039 | |a20241129102640|bidtocn|c20040227000000|dthuynt|y20040227000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a823|bCHR |
---|
090 | |a823|bCHR |
---|
100 | 1 |aChristie, Agatha. |
---|
245 | 10|aThám tử rời sân khấu :|btiểu thuyết trinh thám /|cAgatha Christie; Dương Linh dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bHội Nhà Văn,|c2001. |
---|
300 | |a265 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Anh|xTruyện trinh thám|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học nước ngoài. |
---|
653 | 0 |aTruyện trinh thám. |
---|
653 | 0 |aVăn học Anh. |
---|
700 | 0 |aDương Linh|edịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000001043-4 |
---|
890 | |a2|b102|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000001043
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
823 CHR
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000001044
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
823 CHR
|
Sách
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào