|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 387 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 392 |
---|
005 | 202004161359 |
---|
008 | 031218s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456411053 |
---|
035 | ##|a1083198129 |
---|
039 | |a20241201150432|bidtocn|c20200416135900|dhuongnt|y20031218000000|zsvtt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a891.73|bSOL |
---|
090 | |a891.73|bSOL |
---|
100 | 0 |aSôlôkhốp, Mikhain. |
---|
245 | 10|aSông Đông êm đềm.|nTập 4 /|cSôlôkhốp Mikhain ; Nguyễn Thụy Ứng dịch. |
---|
250 | |aIn lần thứ 4. |
---|
260 | |aHà Nội :|bHội Nhà Văn,|c2000. |
---|
300 | |a752 tr. ;|c20 cm. |
---|
650 | 07|aVăn học Nga|vTiểu thuyết. |
---|
653 | 0 |aVăn học Nga |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thụy Ứng|edịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000014485 |
---|
890 | |a1|b29|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000014485
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
891.73 SOL
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào