|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3870 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4003 |
---|
008 | 040227s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456408575 |
---|
035 | ##|a1083195196 |
---|
039 | |a20241130102339|bidtocn|c20040227000000|dthuynt|y20040227000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a658.4|bLES |
---|
090 | |a658.4|bLES |
---|
100 | 0 |aLê, Quốc Sử. |
---|
245 | 10|aNghề giám đốc kinh doanh /|cLê Quốc Sử. |
---|
260 | |aTp.Hồ Chí Minh :|bTp.Hồ Chí Minh,|c2001. |
---|
300 | |a212 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aNhà doanh nghiệp cần biết. |
---|
650 | 17|aGiám đốc|xNghề nghiệp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKinh doanh. |
---|
653 | 0 |aQuản lý doanh nghiệp. |
---|
653 | 0 |aGiám đốc. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000000198-9 |
---|
890 | |a2|b38|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000000198
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
658.4 LES
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000000199
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
658.4 LES
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào