|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3871 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4004 |
---|
005 | 202004121527 |
---|
008 | 040227s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456417676 |
---|
035 | ##|a51603299 |
---|
039 | |a20241129172146|bidtocn|c20200412152722|danhpt|y20040227000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a929.7597|bTRT |
---|
100 | 0 |aTrịnh, Xuân Tiến. |
---|
245 | 10|aKhang Vương Trịnh Căn : |bChúa Trịnh qua những ánh thơ văn / |cTrịnh Xuân Tiến. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Lao Động,|c2001. |
---|
300 | |a230 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 14|aLịch sử Việt Nam|xTriều Nguyễn. |
---|
650 | 17|aLịch sử Việt Nam|xNhân vật|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTriều Nguyễn. |
---|
653 | 0 |aLịch sử Việt Nam. |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam. |
---|
653 | 0 |aNhân vật lịch sử. |
---|
653 | 0 |aVăn học. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000000191, 000002182 |
---|
890 | |a2|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000000191
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
929.7597 TRT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000002182
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
929.7597 TRT
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào