|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3874 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4007 |
---|
008 | 040227s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456412430 |
---|
035 | ##|a48179072 |
---|
039 | |a20241129095453|bidtocn|c20040227000000|dhueltt|y20040227000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a390.09597|bNHT |
---|
090 | |a390.09597|bNHT |
---|
100 | 0 |aNhất Thanh. |
---|
245 | 10|aĐất lề quê thói :|bPhong tục Việt Nam /|cNhất Thanh. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá thông tin,|c2001. |
---|
300 | |a574 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aPhong tục tập quán|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aPhong tục tập quán. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000000234 |
---|
890 | |a1|b95|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000000234
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
390.09597 NHT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào