|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3877 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4010 |
---|
008 | 040227s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456383301 |
---|
035 | ##|a55990681 |
---|
039 | |a20241130171702|bidtocn|c20040227000000|dhueltt|y20040227000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a343.597|bQUY |
---|
090 | |a343.597|bQUY |
---|
245 | 00|aQuy định pháp luật về quản lý chất lượng hàng hoá sản phẩm /|cLê Đình Vĩnh sưu tầm. |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao Động,|c2002. |
---|
300 | |a503 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aHàng hóa|xQuản lí chất lượng|xQui định pháp luật|2TVĐHHN. |
---|
653 | |aQui định pháp luật. |
---|
653 | |aHàng hóa |
---|
653 | |aQuản lí chất lượng |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000000904-5 |
---|
890 | |a2|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000000904
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
343.597 QUY
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000000905
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
343.597 QUY
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào