|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3880 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4013 |
---|
005 | 202007020841 |
---|
008 | 040227s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456415825 |
---|
035 | ##|a1083172270 |
---|
039 | |a20241129093212|bidtocn|c20200702084058|danhpt|y20040227000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a363.2|bTOO |
---|
090 | |a363.2|bTOO |
---|
100 | 1 |aToóc Van,Guyếc Gien. |
---|
245 | 10|a100 năm khoa học hình sự thế giới : Sách tham khảo của lực lượng công an nhân dân /|cGuyếc Gien Toóc Van; Dương Văn Nhữ...dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bCông an nhân dân,|c2001. |
---|
300 | |a719 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aKhoa học hình sự|xTội phạm học|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKhoa học hình sự. |
---|
653 | 0 |aTội phạm học. |
---|
700 | 0|aDương, Văn Nhữ|edịch |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000001360-1 |
---|
890 | |a2|b18|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000001360
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
363.2 TOO
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000001361
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
363.2 TOO
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào