|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3882 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4015 |
---|
008 | 040227s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456409763 |
---|
035 | ##|a49288755 |
---|
039 | |a20241202170537|bidtocn|c20040227000000|dhueltt|y20040227000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a338.951|bTRU |
---|
090 | |a338.951|bTRU |
---|
110 | 2 |aNgân hàng Thế giới. |
---|
245 | 10|aTrung Quốc 2020 /|cViện kinh tế học dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học xã hội,|c2001. |
---|
300 | |a420 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aPhát triển kinh tế|zTrung Quốc|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aTrung Quốc. |
---|
653 | 0 |aPhát triển kinh tế. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(4): 000001370-1, 000003659-60 |
---|
890 | |a4|b46|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000001370
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
338.951 TRU
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000001371
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
338.951 TRU
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000003660
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
338.951 TRU
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000003659
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
338.951 TRU
|
Sách
|
0
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào