DDC
| 373.19 |
Tác giả CN
| Lê, Xuân Thại. |
Nhan đề
| Tiếng Việt trong trường học / Lê Xuân Thại. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Quốc gia, 1999. |
Mô tả vật lý
| 276 tr. ; 19 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu các bài viết về vấn đề giảng dạy môn tiếng Việt trong trường học. Từ loại tiếng Việt. Văn bản của chữ quốc ngữ. Ngữ pháp tiếng Việt |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Việt. |
Từ khóa tự do
| Phương pháp giảng dạy |
Từ khóa tự do
| Giáo dục |
Từ khóa tự do
| Tiếng Việt. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000002168 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3884 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4017 |
---|
005 | 202004161012 |
---|
008 | 040227s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456384821 |
---|
035 | ##|a1083194223 |
---|
039 | |a20241201155806|bidtocn|c20200416101203|dmaipt|y20040227000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a373.19|bLET |
---|
090 | |a373.19|bLET |
---|
100 | 0 |aLê, Xuân Thại. |
---|
245 | 10|aTiếng Việt trong trường học /|cLê Xuân Thại. |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Quốc gia, |c1999. |
---|
300 | |a276 tr. ;|c19 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu các bài viết về vấn đề giảng dạy môn tiếng Việt trong trường học. Từ loại tiếng Việt. Văn bản của chữ quốc ngữ. Ngữ pháp tiếng Việt |
---|
650 | 04|aTiếng Việt. |
---|
653 | 0 |aPhương pháp giảng dạy |
---|
653 | 0 |aGiáo dục |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000002168 |
---|
890 | |a1|b7|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000002168
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
373.19 LET
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào