|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3891 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4024 |
---|
008 | 040301s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456411873 |
---|
035 | ##|a1083170294 |
---|
039 | |a20241129095851|bidtocn|c20040301000000|dhuongnt|y20040301000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a155.8|bDOL |
---|
090 | |a155.8|bDOL |
---|
100 | 0 |aĐỗ, Long. |
---|
110 | 2 |aTrung tâm Khoa học xã hội và Nhân văn Quốc gia. Viện Tâm lý học. |
---|
245 | 10|aTâm lý học dân tộc - nghiên cứu và thành tựu /|cĐỗ Long. |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học xã hội,|c2001. |
---|
300 | |a210 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aDân tộc|xTâm lí học|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aDân tộc. |
---|
653 | 0 |aTâm lí học. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 4-CFS|j(1): 000002708 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000000547 |
---|
852 | |a200|bK. Việt Nam học|j(1): 000002709 |
---|
890 | |a3|b8|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000000547
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
155.8 DOL
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000002708
|
TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2
|
|
155.8 DOL
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000002709
|
K. Việt Nam học
|
|
155.8 DOL
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào