|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3892 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4025 |
---|
008 | 040301s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456416776 |
---|
035 | ##|a51162936 |
---|
039 | |a20241202140731|bidtocn|c20040301000000|dthuynt|y20040301000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a658.80071|bVUT |
---|
090 | |a658.80071|bVUT |
---|
100 | 0 |aVũ, Đình Thắng. |
---|
245 | 10|aGiáo trình Marketing nông nghiệp /|cVũ Đình Thắng. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThống Kê,|c2001. |
---|
300 | |a180 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aNông nghiệp|xMarketing|vGiáo trình|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNông nghiệp. |
---|
653 | 0 |aMaketing. |
---|
653 | 0 |aKinh tế nông nghiệp. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000001505-6 |
---|
890 | |a2|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000001505
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
658.80071 VUT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000001506
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
658.80071 VUT
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào