DDC
| 891.73 |
Tác giả CN
| Alếchxeép, Mikhain. |
Nhan đề
| Liễu chẳng khóc buồn :. Quyển 2 / : tiểu thuyết . / Mikhain Alêchxeép ; Vũ Đình Bình, Lê Đức Mẫn dịch. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Hội nhà văn, 2001. |
Mô tả vật lý
| 690 tr. ; 19 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học Nga-Tiểu thuyết-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Văn học Nga. |
Từ khóa tự do
| Tiểu thuyết. |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Đức Mẫn dịch. |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Đình Bình dịch. |
Địa chỉ
| 100TK_Cafe sách tầng 4-CFS(1): 000000422 |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000003280 |
Địa chỉ
| 200K. Việt Nam học(1): 000003279 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3897 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4030 |
---|
008 | 040301s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456417964 |
---|
035 | ##|a1083197567 |
---|
039 | |a20241130091220|bidtocn|c20040301000000|dhueltt|y20040301000000|zhangctt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a891.73|bALE |
---|
090 | |a891.73|bALE |
---|
100 | 1 |aAlếchxeép, Mikhain. |
---|
245 | 10|aLiễu chẳng khóc buồn :. |nQuyển 2 / : |btiểu thuyết . / |cMikhain Alêchxeép ; Vũ Đình Bình, Lê Đức Mẫn dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bHội nhà văn,|c2001. |
---|
300 | |a690 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Nga|xTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học Nga. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
700 | 0 |aLê, Đức Mẫn|edịch. |
---|
700 | 0 |aVũ, Đình Bình|edịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 4-CFS|j(1): 000000422 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000003280 |
---|
852 | |a200|bK. Việt Nam học|j(1): 000003279 |
---|
890 | |a3|b5|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000000422
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
891.73 ALE
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000003279
|
K. Việt Nam học
|
|
891.73 ALE
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000003280
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
891.73 ALE
|
Sách
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào