|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3898 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4031 |
---|
005 | 201806111018 |
---|
008 | 040301s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456386455 |
---|
035 | ##|a1083193976 |
---|
039 | |a20241129083802|bidtocn|c20180611101805|danhpt|y20040301000000|zhangctt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a891.73|bTOL |
---|
100 | 1 |aTolstoi, Lev. |
---|
245 | 10|aPhục sinh :|bTiểu thuyết /|cLev Tolstoi ; Vũ Đình Phòng, Phùng Uông dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bHội Nhà Văn,|c2001. |
---|
300 | |a915 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Nga|xTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học nước ngoài. |
---|
653 | 0 |aVăn học Nga. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
700 | 0 |aVũ, Đình Phòng|edịch. |
---|
700 | 0 |aPhùng, Uông|edịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000002704-5 |
---|
890 | |a2|b131|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000002704
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
891.73 TOL
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000002705
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
891.73 TOL
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào