DDC
| 303.64051 |
Tác giả CN
| Thái, Nguyễn Bạch Liên. |
Nhan đề
| Mao Trạch Đông - Tưởng Giới Thạch nửa thế kỷ giao tranh / Thái Nguyễn Bạch Liên. |
Lần xuất bản
| Tái bản lần1. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Công an nhân dân,2001. |
Mô tả vật lý
| 188tr. ;19cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Xung đột chính trị-Trung Quốc-TVĐHHN. |
Tên vùng địa lý
| Trung Quốc. |
Từ khóa tự do
| Xung đột chính trị. |
Địa chỉ
| 100Chờ thanh lý (Không phục vụ)(1): 000002430 |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(2): 000002429, 000002431 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3900 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4033 |
---|
008 | 040301s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456414177 |
---|
035 | ##|a1083171726 |
---|
039 | |a20241130103650|bidtocn|c20040301000000|dhueltt|y20040301000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a303.64051|bTHL |
---|
090 | |a303.64051|bTHL |
---|
100 | 0 |aThái, Nguyễn Bạch Liên. |
---|
245 | 10|aMao Trạch Đông - Tưởng Giới Thạch nửa thế kỷ giao tranh /|cThái Nguyễn Bạch Liên. |
---|
250 | |aTái bản lần1. |
---|
260 | |aHà Nội :|bCông an nhân dân,|c2001. |
---|
300 | |a188tr. ;|c19cm |
---|
600 | |aMao Trạch Đông. |
---|
600 | 04|aTưởng, Giới Thạch. |
---|
650 | 17|aXung đột chính trị|zTrung Quốc|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aTrung Quốc. |
---|
653 | 0 |aXung đột chính trị. |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(1): 000002430 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000002429, 000002431 |
---|
890 | |a3|b18|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000002429
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
303.64051 THL
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000002431
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
303.64051 THL
|
Sách
|
3
|
|
|
|
3
|
000002430
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
303.64051 THL
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào