|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3903 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4036 |
---|
005 | 202003060840 |
---|
008 | 040301s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456415418 |
---|
035 | ##|a48992571 |
---|
039 | |a20241201152103|bidtocn|c20200306084027|dhuongnt|y20040301000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a306.44|bTRD |
---|
090 | |a306.44|bTRD |
---|
100 | 0 |aTrần, Trí Dõi. |
---|
245 | 10|aNgôn ngữ và sự phát triển văn hóa xã hội /|cTrần Trí Dõi. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hóa thông tin,|c2001. |
---|
300 | |a266 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aVăn hóa xã hội|xNgôn ngữ học|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn hóa xã hội |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ học |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(3): 000003063-5 |
---|
890 | |a3|b16|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000003063
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
306.44 TRD
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000003064
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
306.44 TRD
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000003065
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
306.44 TRD
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào