|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3908 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4041 |
---|
008 | 040301s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456384844 |
---|
035 | ##|a51642216 |
---|
039 | |a20241203083338|bidtocn|c20040301000000|dthuynt|y20040301000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a377.1|bVIE |
---|
090 | |a377.1|bVIE |
---|
245 | 10|aViệt Nam hội nhập kinh tế trong xu thế toàn cầu hoá :Vấn đề và giải pháp :|bSách tham khảo/|cBộ ngoại giao. |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị Quốc gia,|c2002. |
---|
300 | |a658 tr. ;|c22 cm. |
---|
650 | |aKinh tế|zViệt Nam |
---|
650 | 17|aKinh tế quốc tế|xToàn cầu hóa|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aToàn cầu hoá. |
---|
653 | 0 |aKinh tế quốc tế. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000001921-2 |
---|
890 | |a2|b50|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000001921
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
377.1 VIE
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000001922
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
377.1 VIE
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào