|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3910 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4043 |
---|
005 | 201905271116 |
---|
008 | 040301s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456415461 |
---|
035 | ##|a1083196330 |
---|
039 | |a20241129161028|bidtocn|c20190527111631|dtult|y20040301000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a338.4791|bTRN |
---|
090 | |a338.4791|bTRN |
---|
100 | 0 |aTrần, Ngọc Nam. |
---|
245 | 10|aMarketing du lịch /|cTrần Ngọc Nam, Trần Huy Khang. |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bTP. Hồ Chí Minh,|c2001. |
---|
300 | |a179 tr. ;|c24 cm. |
---|
490 | |aSách hướng dẫn du lịch Việt Nam. |
---|
650 | 17|aKinh tế du lịch|xMarketing|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aMarketing. |
---|
653 | 0 |aDu lịch. |
---|
653 | 0 |aKinh tế du lịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000000590-1 |
---|
890 | |a2|b99|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000000590
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
338.4791 TRN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000000591
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
338.4791 TRN
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào