|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3912 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4045 |
---|
005 | 202004161659 |
---|
008 | 040301s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456386171 |
---|
035 | |a1456386171 |
---|
035 | ##|a52235702 |
---|
039 | |a20241129094020|bidtocn|c20241129093628|didtocn|y20040301000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a343.05|bVAN |
---|
245 | 00|aVăn bản pháp luật về khu vực cửa khẩu, khu kinh tế mở. |
---|
260 | |aHà Nội : |bChính trị Quốc gia, |c2001. |
---|
300 | |a547 tr. ;|c20 cm. |
---|
650 | 17|aCửa khẩu|xThuế quan|xVăn bản pháp luật|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aThuế quan. |
---|
653 | 0 |aCửa khẩu. |
---|
653 | 0 |aVăn bản pháp luật. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000002014-5 |
---|
890 | |a2|b7|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000002014
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
343.05 VAN
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000002015
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
343.05 VAN
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào