|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3913 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4046 |
---|
008 | 040301s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456392108 |
---|
035 | ##|a1083195734 |
---|
039 | |a20241202111430|bidtocn|c20040301000000|dhueltt|y20040301000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a305.42|bLEN |
---|
090 | |a305.42|bLEN |
---|
100 | 0 |aLê, Thị Chiêu Nghi. |
---|
245 | 10|aGiới và dự án phát triển /|cLê Thị Chiêu Nghi. |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bTP. Hồ Chí Minh,|c2001. |
---|
300 | |a239 tr. ;|c20 cm. |
---|
650 | 14|aGiới|xQuan hệ xã hội|xQuyền bình đẳng|xBình đẳng giới. |
---|
653 | 0 |aQuyền bình đẳng. |
---|
653 | 0 |aGiới tính. |
---|
653 | 0 |aQuan hệ xã hội. |
---|
653 | 0 |aBình đẳng giới. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000001774-5 |
---|
890 | |a2|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000001774
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
305.42 LEN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000001775
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
305.42 LEN
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào