|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3914 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4047 |
---|
008 | 040301s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456376841 |
---|
035 | ##|a1083196367 |
---|
039 | |a20241202163221|bidtocn|c20040301000000|dhueltt|y20040301000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a354.3|bQUY |
---|
090 | |a354.3|bQUY |
---|
110 | |aỦy ban kinh tế xã hội Châu Á- Thái Bình Dương. |
---|
245 | 10|aQuy hoạch và quản lý chiến lược công tác phòng chống lũ lụt trong thế kỷ 21. |
---|
260 | |aTp.Hồ Chí Minh :|bTp.Hồ Chí Minh,|c2001. |
---|
300 | |a339 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aThiên tai|xLũ lụt|xPhòng chống|xQuản lí chiến lược|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aLũ lụt. |
---|
653 | 0 |aQui hoạch. |
---|
653 | 0 |aQuản lí chiến lược. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000001745 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000001745
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
354.3 QUY
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào