|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3915 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4048 |
---|
005 | 202007151027 |
---|
008 | 040301s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456391172 |
---|
035 | ##|a53138441 |
---|
039 | |a20241203083357|bidtocn|c20200715102753|danhpt|y20040301000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a342.597|bCAC |
---|
245 | 10|aCác quy định pháp luật về công chứng giám định hộ khẩu và hộ tịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThống kê,|c2002. |
---|
300 | |a395 tr. ;|c20 cm. |
---|
650 | 17|aCông chứng|xQui định pháp luật|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aQui định pháp luật. |
---|
653 | 0 |aCông chứng. |
---|
653 | 0 |aHộ khẩu. |
---|
653 | 0 |aHộ tịch. |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(1): 000002904 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000002903 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000002903
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
342.597 CAC
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000002904
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
342.597 CAC
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào