|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3919 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4052 |
---|
008 | 040227s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456378314 |
---|
035 | ##|a1083171757 |
---|
039 | |a20241202154521|bidtocn|c20040227000000|dhueltt|y20040227000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a657.8|bVON |
---|
090 | |a657.8|bVON |
---|
100 | 0 |aVõ, Văn Nhị. |
---|
245 | 10|aHướng dẫn thực hành kế toán doanh nghiệp kế toán thuế giá trị gia tăng sơ đồ hạch toán kế toán :|bCác văn bản pháp luật mới nhất về thuế GTGT và thuế thu nhập doanh nghiệp. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThống Kê,|c1999. |
---|
300 | |a506 tr. ;|c28 cm. |
---|
650 | 17|aKế toán doanh nghiệp|xThuế giá trị gia tăng|xQui định pháp luật|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aThuế giá trị gia tăng. |
---|
653 | 0 |aKế toán doanh nghiệp. |
---|
653 | 0 |aVăn bản pháp luật. |
---|
653 | 0 |aKế toán. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000000781-2 |
---|
890 | |a2|b17|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000000781
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
657.8 VON
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000000782
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
657.8 VON
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào