|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3922 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4055 |
---|
008 | 040227s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456376985 |
---|
035 | ##|a1083196116 |
---|
039 | |a20241129094458|bidtocn|c20040227000000|danhpt|y20040227000000|zhangctt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a813.008|bTRU |
---|
090 | |a813.008|bTRU |
---|
245 | 00|aTruyện ngắn Châu Mỹ :. |nTập 5 / : |bnăm tập . / |cLê Huy Bắc tuyển chọn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn học,|c2000. |
---|
300 | |a445 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Châu Mỹ|xTruyện ngắn|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTruyện ngắn. |
---|
653 | 0 |aVăn học Châu Mỹ. |
---|
653 | 0 |aTuyển tập. |
---|
700 | 0 |aLê, Huy Bắc|etuyển chọn. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(3): 000000651-2, 000013605 |
---|
890 | |a3|b21|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000000651
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
813.008 TRU
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000000652
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
813.008 TRU
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000013605
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
813.008 TRU
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào