|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3925 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4058 |
---|
008 | 040227s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083195486 |
---|
039 | |a20040227000000|bhueltt|y20040227000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a658|bNGH |
---|
090 | |a658|bNGH |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thành Hội. |
---|
245 | 10|aQuản trị học /|cNguyễn Thành Hội, Phan Thăng. |
---|
250 | |aTái bản có sửa chữa và bổ sung lần thứ 1. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThống kê,|c2001. |
---|
300 | |a463 tr. ;|c20 cm. |
---|
650 | 17|aQuản trị kinh doanh|xQuản trị học|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aQuản trị học. |
---|
653 | 0 |aQuản trị kinh doanh. |
---|
700 | 0 |aPhan, Thăng. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(5): 000001881, 000002186-7, 000002189-90 |
---|
890 | |a5|b306|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000001881
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
658 NGH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000002186
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
658 NGH
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000002187
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
658 NGH
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000002189
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
658 NGH
|
Sách
|
5
|
|
|
5
|
000002190
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
658 NGH
|
Sách
|
6
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|