|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3928 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4061 |
---|
008 | 040227s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456389328 |
---|
039 | |a20241202134454|bidtocn|c20040227000000|dhueltt|y20040227000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.922|bNAM |
---|
090 | |a895.922|bNAM |
---|
245 | 10|a50 năm văn học Việt Nam sau cách mạng tháng 8. |
---|
250 | |aIn lần thứ 2. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Quốc gia,|c1999. |
---|
300 | |a306 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Việt Nam|xNghiên cứu|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu văn học. |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam. |
---|
653 | 0 |aCách mạng tháng 8. |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(1): 000000398 |
---|
890 | |a1|b5|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000000398
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
|
895.922 NAM
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào