|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 39286 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 49804 |
---|
008 | 160514s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048504533 |
---|
035 | |a1456388711 |
---|
035 | ##|a1083173462 |
---|
039 | |a20241130152630|bidtocn|c20160514103312|dngant|y20160514103312|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a796.069|bVUL |
---|
090 | |a796.069|bVUL |
---|
100 | 0 |aVũ, Trọng Lợi. |
---|
245 | 10|aQuản lí nhà nước đối với các tổ chức xã hội và dịch vụ thể dục thể thao /|cVũ Trọng Lợi. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb.Thể dục thể thao,|c2015. |
---|
300 | |a180 tr, :|btranh vẽ ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aQuản lí nhà nước|xTổ chức xã hội|xThể dục thể thao|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aThể dục thể thao. |
---|
653 | 0 |aQuản lí nhà nước. |
---|
653 | 0 |aTổ chức xã hội. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000088963, 000088966 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000088963
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
796.069 VUL
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000088966
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
796.069 VUL
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào