|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3929 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4062 |
---|
005 | 202006301541 |
---|
008 | 040227s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456415583 |
---|
035 | ##|a1083173575 |
---|
039 | |a20241202144045|bidtocn|c20200630154111|danhpt|y20040227000000|zthuynt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a616.2|bPHL |
---|
090 | |a616.2|bPHL |
---|
100 | 0 |aP. Kim Long, |
---|
245 | 10|a100 câu hỏi đáp về phòng trị bệnh .|nTập 1,|pBệnh cảm cúm /|cP. Kim Long. |
---|
260 | |aHuế :|bNxb. Thuận Hoá,|c1998. |
---|
300 | |a165 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aY học|xKhoa học thường thức|xBệnh cảm cúm|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aY học. |
---|
653 | 0 |aKhoa học thường thức. |
---|
653 | 0 |aBệnh cảm cúm. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000000451-2 |
---|
890 | |a2|b6|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000000451
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
616.2 PHL
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000000452
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
616.2 PHL
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào