|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 39291 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 49809 |
---|
008 | 160514s2015 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456370011 |
---|
035 | ##|a1083192306 |
---|
039 | |a20241208233148|bidtocn|c20160514111134|dtult|y20160514111134|zngant |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a025.04|bLED |
---|
090 | |a025.04|bLED |
---|
110 | 0 |aLe, Minh Duong. |
---|
245 | 10|aSystem design for upgrading E-Library- Hanoi University library :|ba thesis submitted as a requirement for the degree of bachelor of computer science /|cLe Minh Duong ; Trinh Bao Ngoc supervisor. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2015 |
---|
300 | |a85p. ;|c30cm. |
---|
650 | 17|aHệ thống thông tin|xThư viện điện tử|xThiết kế|xĐại học Hà Nội|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aCông nghệ thông tin |
---|
653 | 0 |aThư viện. |
---|
653 | 0 |aCơ sở dữ liệu |
---|
653 | 0 |aSystem design |
---|
653 | 0 |aE-Library- Hanoi University library |
---|
653 | 0 |aThư viện điện tử. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303003|j(2): 000085642-3 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000085642
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-CNTT
|
025.04 LED
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000085643
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-CNTT
|
025.04 LED
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|